16901 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5(x-1)-6>8x+1 |
|
16902 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5(z-8)>3z-8 |
|
16903 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5x+5<30 |
|
16904 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x-1<5(x+1) |
|
16905 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3x-32<4x+24 |
|
16906 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4(9-2x)<30-6x |
|
16907 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-(4(2x-2))/(3x)>6 |
|
16908 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4b-3(2b-6)>3-(5b+9) |
|
16909 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4u-3<-11 |
|
16910 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x+11<23 |
|
16911 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x-5>15 |
|
16912 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-4x-7>5 |
|
16913 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-17-9>2(-17)-4 |
|
16914 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2(2-8x)+5x<6(3+5x) |
|
16915 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+10<22 |
|
16916 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
0=3.51x^2+24.4x-(8*10^12) |
|
16917 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-2x+5<15 |
|
16918 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+8>-x-1 |
|
16919 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2|2x-5|+2>8 |
|
16920 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^2+9x-11<0 |
|
16921 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^2-9x-5<0 |
|
16922 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2<(12x-7)/7<5 |
|
16923 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2<(x-4)/2<17 |
|
16924 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
23-x>22 |
|
16925 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-4x>6 |
|
16926 |
Giải x |
x/3-x/4=7/4 |
|
16927 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>6x>7x |
|
16928 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-12<-3 |
|
16929 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-2>6x+3 |
|
16930 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-5>2 |
|
16931 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-9<-1 |
|
16932 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-9<-12 |
|
16933 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
y-2/3>4/3y-2 |
|
16934 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
y<x-8 |
|
16935 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
y>3 |
|
16936 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
z<3/(x^2) |
|
16937 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
z<-7 |
|
16938 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(5y-1)(y+3)>0 |
|
16939 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-2)(x-6)>0 |
|
16940 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(0.28)^n<0.0001 |
|
16941 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(a+b)^2<(c+h)^2 |
|
16942 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+7)^2>50x-27 |
|
16943 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-2x-16<3x+24 |
|
16944 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x-3<4-2x |
|
16945 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x-4<(16-x)/-4 |
|
16946 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3.8x>-15.2 |
|
16947 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3x^2+624x-4800>0 |
|
16948 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3x^2<-9x+6 |
|
16949 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
35(x-5)+23(x-3)>-6 |
|
16950 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x-1/2>10/3x+2 |
|
16951 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3x+2>14 |
|
16952 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3x+20>2x+10 |
|
16953 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0>x-7/3>-3 |
|
16954 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1.3x>-5.2 |
|
16955 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1.9x>-9.5 |
|
16956 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1-9n<127 |
|
16957 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
10000000+400000n<8000000*1.028^n |
|
16958 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
10x+3>5(2x+1)-x+8 |
|
16959 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
10x-25-x^2<0 |
|
16960 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
13x+4>4(3x+1)-x+5 |
|
16961 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
13x-337<2x-700 |
|
16962 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
15x-35>5(2x-11) |
|
16963 |
Tìm Số Cách |
17 hoán vị 6 |
|
16964 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^3-2x^2+48x |
|
16965 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^3-4x^2-16x+16 |
|
16966 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
42x^4+335x^3+663x^2-24x-16 |
|
16967 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
-4x^7-3x^5+18x^2-1 |
|
16968 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
5x^2-3x-2 |
|
16969 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^6-x^5-5x^4+5x^3-36x^2+36x |
|
16970 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
-16t^2+48t+5440 |
|
16971 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^10-6x^9+10x^9-126x^8 |
|
16972 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-3x^3+3x-2 |
|
16973 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3b^3-5b^2+2b |
|
16974 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^2-5x |
|
16975 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
7x^3+53x^2+29x+7 |
|
16976 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
( căn bậc năm của 243a^12)/( căn bậc năm của b^10) |
|
16977 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
1/4x^4+x^2-8x |
|
16978 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
(100- căn bậc hai của 625-4h)/8 |
|
16979 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^2-9 |
|
16980 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
(ax)÷(x^3) |
|
16981 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-3x^3-3x^2+7x+6 |
|
16982 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-9x+14<0 |
|
16983 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
a^3-25a<0 |
|
16984 |
Tìm Số Cách |
19 chọn 1 |
|
16985 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^5-25x^3<0 |
|
16986 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+5)/(2x)<0 |
|
16987 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
65x^6+60x^3-15x |
|
16988 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
9x^4+98x^2-11 |
|
16989 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+3y-z=2 , 5x+3z=7 , -6x-9y+3z=12 |
, , |
16990 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+4y=4 , 2x-4y=0 |
, |
16991 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+4y=8 , 2x-4y=8 |
, |
16992 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y=-1 , x-2y=4 |
, |
16993 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y=10 , x-y=5 , 2x+y=4 |
, , |
16994 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y=400 , 100x+80=13200 |
, |
16995 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y=6 , x+2y=2 |
, |
16996 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y=8 , 6x+15y=18 |
, |
16997 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y-2z=14 , 5x-6y+2z=0 , 4x-y+3z=7 |
, , |
16998 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y-z=2 , 3x+8y+z=5 |
, |
16999 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+7y=-15 , 5x+4y=-24 |
, |
17000 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+9y-5z=0 , 7x-y+6z=1 , 9x+8y+z=1 |
, , |